中文 Trung Quốc
開船
开船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiết lập buồm
開船 开船 phát âm tiếng Việt:
[kai1 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
to set sail
開花 开花
開花兒 开花儿
開花衣 开花衣
開荒 开荒
開葷 开荤
開蒙 开蒙