中文 Trung Quốc
開膠
开胶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi unglued
để đi ngoài
開膠 开胶 phát âm tiếng Việt:
[kai1 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
to come unglued
to come apart
開臉 开脸
開臺 开台
開臺鑼鼓 开台锣鼓
開花 开花
開花兒 开花儿
開花衣 开花衣