中文 Trung Quốc- 開竅
- 开窍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để làm cho nó thẳng
- để bắt đầu để hiểu những điều đúng cách
- giác ngộ dawns
開竅 开窍 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to get it straight
- to start to understand things properly
- enlightenment dawns