中文 Trung Quốc
開福
开福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kaifu district Changsha city 長沙市|长沙市 [Chang2 sha1 shi4], Hunan
開福 开福 phát âm tiếng Việt:
[Kai1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
Kaifu district of Changsha city 長沙市|长沙市[Chang2 sha1 shi4], Hunan
開福區 开福区
開竅 开窍
開立 开立
開端 开端
開筆 开笔
開筵 开筵