中文 Trung Quốc- 開票
- 开票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để mở hộp phiếu
- đếm phiếu
- để tạo ra một chứng từ hoặc hoá đơn vv
- để viết ra một biên nhận
開票 开票 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to open ballot boxes
- to count votes
- to make out a voucher or invoice etc
- to write out a receipt