中文 Trung Quốc
開發過程
开发过程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá trình phát triển
開發過程 开发过程 phát âm tiếng Việt:
[kai1 fa1 guo4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
development process
開發銀行 开发银行
開皌 开皌
開盤 开盘
開眼 开眼
開眼界 开眼界
開砲 开炮