中文 Trung Quốc
開發商
开发商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát triển (bất động sản, một sản phẩm thương mại vv)
開發商 开发商 phát âm tiếng Việt:
[kai1 fa1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
developer (of real estate, a commercial product etc)
開發環境 开发环境
開發週期 开发周期
開發過程 开发过程
開皌 开皌
開盤 开盘
開盤匯率 开盘汇率