中文 Trung Quốc
開發環境
开发环境
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
môi trường phát triển (máy tính)
開發環境 开发环境 phát âm tiếng Việt:
[kai1 fa1 huan2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
development environment (computer)
開發週期 开发周期
開發過程 开发过程
開發銀行 开发银行
開盤 开盘
開盤匯率 开盘汇率
開眼 开眼