中文 Trung Quốc
開發周期
开发周期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chu kỳ phát triển
giai đoạn phát triển
cũng là tác giả 開發週期|开发周期
開發周期 开发周期 phát âm tiếng Việt:
[kai1 fa1 zhou1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
development cycle
development period
also written 開發週期|开发周期
開發商 开发商
開發環境 开发环境
開發週期 开发周期
開發銀行 开发银行
開皌 开皌
開盤 开盘