中文 Trung Quốc
開瓶費
开瓶费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lệ phí corkage
開瓶費 开瓶费 phát âm tiếng Việt:
[kai1 ping2 fei4]
Giải thích tiếng Anh
corkage fee
開疆 开疆
開發 开发
開發人員 开发人员
開發周期 开发周期
開發商 开发商
開發環境 开发环境