中文 Trung Quốc
開發
开发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khai thác (một nguồn tài nguyên)
để mở (cho phát triển)
để phát triển
開發 开发 phát âm tiếng Việt:
[kai1 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to exploit (a resource)
to open up (for development)
to develop
開發人員 开发人员
開發區 开发区
開發周期 开发周期
開發環境 开发环境
開發週期 开发周期
開發過程 开发过程