中文 Trung Quốc
開疆
开疆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi tiên phong trong một khu vực biên giới
để mở ra lãnh thổ mới
開疆 开疆 phát âm tiếng Việt:
[kai1 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
to pioneer a frontier area
to open up new territory
開發 开发
開發人員 开发人员
開發區 开发区
開發商 开发商
開發環境 开发环境
開發週期 开发周期