中文 Trung Quốc
開瓶器
开瓶器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khui
開瓶器 开瓶器 phát âm tiếng Việt:
[kai1 ping2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
bottle opener
開瓶費 开瓶费
開疆 开疆
開發 开发
開發區 开发区
開發周期 开发周期
開發商 开发商