中文 Trung Quốc
開犁
开犁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu cày
để plow rãnh đầu tiên
開犁 开犁 phát âm tiếng Việt:
[kai1 li2]
Giải thích tiếng Anh
to start plowing
to plow the first furrow
開獎 开奖
開玩笑 开玩笑
開球 开球
開瓶費 开瓶费
開疆 开疆
開發 开发