中文 Trung Quốc- 開球
- 开球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- mở bóng (toán học).
- để bắt đầu một trò chơi bóng
- để kick off (bóng đá)
- để tee tắt (golf)
開球 开球 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- open ball (math.)
- to start a ball game
- to kick off (soccer)
- to tee off (golf)