中文 Trung Quốc
開獎
开奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông báo những người chiến thắng trong xổ số
開獎 开奖 phát âm tiếng Việt:
[kai1 jiang3]
Giải thích tiếng Anh
to announce the winners in a lottery
開玩笑 开玩笑
開球 开球
開瓶器 开瓶器
開疆 开疆
開發 开发
開發人員 开发人员