中文 Trung Quốc
開爐
开炉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở một lò
để khởi động một lò
開爐 开炉 phát âm tiếng Việt:
[kai1 lu2]
Giải thích tiếng Anh
to open a furnace
to start up a furnace
開爾文 开尔文
開犁 开犁
開獎 开奖
開球 开球
開瓶器 开瓶器
開瓶費 开瓶费