中文 Trung Quốc
開曠
开旷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở và rộng lớn
開曠 开旷 phát âm tiếng Việt:
[kai1 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
open and vast
開曼群島 开曼群岛
開會 开会
開會祈禱 开会祈祷
開本 开本
開架 开架
開桿 开杆