中文 Trung Quốc
開架
开架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở kệ (trong tự phục vụ cửa hàng hoặc người dùng truy cập thư viện)
開架 开架 phát âm tiếng Việt:
[kai1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
open shelves (in self-service store or user access library)
開桿 开杆
開業 开业
開業大吉 开业大吉
開機 开机
開步 开步
開水 开水