中文 Trung Quốc
開桿
开杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tee tắt (golf)
để phá vỡ (bi da)
開桿 开杆 phát âm tiếng Việt:
[kai1 gan3]
Giải thích tiếng Anh
to tee off (golf)
to break (snooker)
開業 开业
開業大吉 开业大吉
開槍 开枪
開步 开步
開水 开水
開江 开江