中文 Trung Quốc
開放源碼軟件
开放源码软件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần mềm mã nguồn mở (OSS)
開放源碼軟件 开放源码软件 phát âm tiếng Việt:
[kai1 fang4 yuan2 ma3 ruan3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
open source software (OSS)
開放系統 开放系统
開放系統互連 开放系统互连
開敗 开败
開方 开方
開明 开明
開明君主 开明君主