中文 Trung Quốc
金剛砂
金刚砂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cacborunđum
Emery
金剛砂 金刚砂 phát âm tiếng Việt:
[jin1 gang1 sha1]
Giải thích tiếng Anh
carborundum
emery
金剛總持 金刚总持
金剛薩埵 金刚萨埵
金剛鸚鵡 金刚鹦鹉
金匯兌本位制 金汇兑本位制
金匱 金匮
金匱石室 金匮石室