中文 Trung Quốc
金剛鸚鵡
金刚鹦鹉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
macaw
金剛鸚鵡 金刚鹦鹉 phát âm tiếng Việt:
[jin1 gang1 ying1 wu3]
Giải thích tiếng Anh
macaw
金匠 金匠
金匯兌本位制 金汇兑本位制
金匱 金匮
金印 金印
金口河 金口河
金口河區 金口河区