中文 Trung Quốc
金匱石室
金匮石室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 金櫃石室|金柜石室 [jin1 gui4 shi2 shi4]
金匱石室 金匮石室 phát âm tiếng Việt:
[jin1 gui4 shi2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 金櫃石室|金柜石室[jin1 gui4 shi2 shi4]
金印 金印
金口河 金口河
金口河區 金口河区
金合歡 金合欢
金喉擬啄木鳥 金喉拟啄木鸟
金國汗 金国汗