中文 Trung Quốc
金匯兌本位制
金汇兑本位制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổi Ngoại tệ vàng tiêu chuẩn (kinh tế)
金匯兌本位制 金汇兑本位制 phát âm tiếng Việt:
[jin1 hui4 dui4 ben3 wei4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
gold exchange standard (economics)
金匱 金匮
金匱石室 金匮石室
金印 金印
金口河區 金口河区
金史 金史
金合歡 金合欢