中文 Trung Quốc
金剛總持
金刚总持
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vajradhara
金剛總持 金刚总持 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 gang1 zong3 chi2]
Giải thích tiếng Anh
Vajradhara
金剛薩埵 金刚萨埵
金剛鸚鵡 金刚鹦鹉
金匠 金匠
金匱 金匮
金匱石室 金匮石室
金印 金印