中文 Trung Quốc
金剛薩埵
金刚萨埵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khi
金剛薩埵 金刚萨埵 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 gang1 sa4 duo3]
Giải thích tiếng Anh
Vajrasattva
金剛鸚鵡 金刚鹦鹉
金匠 金匠
金匯兌本位制 金汇兑本位制
金匱石室 金匮石室
金印 金印
金口河 金口河