中文 Trung Quốc
金剛狼
金刚狼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Wolverine, siêu anh hùng truyện tranh
金剛狼 金刚狼 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 gang1 lang2]
Giải thích tiếng Anh
Wolverine, comic book superhero
金剛石 金刚石
金剛砂 金刚砂
金剛總持 金刚总持
金剛鸚鵡 金刚鹦鹉
金匠 金匠
金匯兌本位制 金汇兑本位制