中文 Trung Quốc
金剛石
金刚石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kim cương
cũng được gọi là 鑽石|钻石 [zuan4 shi2]
金剛石 金刚石 phát âm tiếng Việt:
[jin1 gang1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
diamond
also called 鑽石|钻石[zuan4 shi2]
金剛砂 金刚砂
金剛總持 金刚总持
金剛薩埵 金刚萨埵
金匠 金匠
金匯兌本位制 金汇兑本位制
金匱 金匮