中文 Trung Quốc
金剛手菩薩
金刚手菩萨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bồ tát Vajrapani
金剛手菩薩 金刚手菩萨 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 gang1 shou3 Pu2 sa4]
Giải thích tiếng Anh
Vajrapani Bodhisattva
金剛杵 金刚杵
金剛狼 金刚狼
金剛石 金刚石
金剛總持 金刚总持
金剛薩埵 金刚萨埵
金剛鸚鵡 金刚鹦鹉