中文 Trung Quốc
量瓶
量瓶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đo bình
tốt nghiệp đo xi lanh
量瓶 量瓶 phát âm tiếng Việt:
[liang2 ping2]
Giải thích tiếng Anh
measuring flask
graduated measuring cylinder
量程 量程
量筒 量筒
量綱 量纲
量表 量表
量規 量规
量角器 量角器