中文 Trung Quốc
量程
量程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phạm vi (của quy mô hoặc thiết bị đo)
量程 量程 phát âm tiếng Việt:
[liang2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
range (of scales or measuring equipment)
量筒 量筒
量綱 量纲
量腹 量腹
量規 量规
量角器 量角器
量計 量计