中文 Trung Quốc
量規
量规
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh giá (tức là thiết bị đo)
量規 量规 phát âm tiếng Việt:
[liang2 gui1]
Giải thích tiếng Anh
gauge (i.e. measuring device)
量角器 量角器
量計 量计
量詞 量词
量販店 量贩店
量販式 量贩式
量身 量身