中文 Trung Quốc
量表
量表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khổ
đồng hồ
quy mô
量表 量表 phát âm tiếng Việt:
[liang2 biao3]
Giải thích tiếng Anh
gauge
meter
scale
量規 量规
量角器 量角器
量計 量计
量變 量变
量販店 量贩店
量販式 量贩式