中文 Trung Quốc
量角器
量角器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
protractor
Máy đo góc
量角器 量角器 phát âm tiếng Việt:
[liang2 jiao3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
protractor
angle gauge
量計 量计
量詞 量词
量變 量变
量販式 量贩式
量身 量身
量身定製 量身定制