中文 Trung Quốc
量綱
量纲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kích thước (đơn vị)
量綱 量纲 phát âm tiếng Việt:
[liang4 gang1]
Giải thích tiếng Anh
dimension (unit)
量腹 量腹
量表 量表
量規 量规
量計 量计
量詞 量词
量變 量变