中文 Trung Quốc
野炮
野炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pháo binh
野炮 野炮 phát âm tiếng Việt:
[ye3 pao4]
Giải thích tiếng Anh
field artillery
野營 野营
野牛 野牛
野狐禪 野狐禅
野獸 野兽
野甘藍 野甘蓝
野生 野生