中文 Trung Quốc
野營
野营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắm trại
lĩnh vực phòng cho mướn
野營 野营 phát âm tiếng Việt:
[ye3 ying2]
Giải thích tiếng Anh
to camp
field lodgings
野牛 野牛
野狐禪 野狐禅
野狗 野狗
野甘藍 野甘蓝
野生 野生
野生動植物園 野生动植物园