中文 Trung Quốc
野甘藍
野甘蓝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cải bắp dại châu Âu (Brassica oleracea)
野甘藍 野甘蓝 phát âm tiếng Việt:
[ye3 gan1 lan2]
Giải thích tiếng Anh
European wild cabbage (Brassica oleracea)
野生 野生
野生動植物園 野生动植物园
野生動物 野生动物
野生生物 野生生物
野生生物基金會 野生生物基金会
野生貓 野生猫