中文 Trung Quốc
野獸
野兽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con thú
động vật hoang dã
野獸 野兽 phát âm tiếng Việt:
[ye3 shou4]
Giải thích tiếng Anh
beast
wild animal
野甘藍 野甘蓝
野生 野生
野生動植物園 野生动植物园
野生植物 野生植物
野生生物 野生生物
野生生物基金會 野生生物基金会