中文 Trung Quốc
野狐禪
野狐禅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tà giáo
野狐禪 野狐禅 phát âm tiếng Việt:
[ye3 hu2 chan2]
Giải thích tiếng Anh
heresy
野狗 野狗
野獸 野兽
野甘藍 野甘蓝
野生動植物園 野生动植物园
野生動物 野生动物
野生植物 野生植物