中文 Trung Quốc
野牛
野牛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bò rừng bizon
野牛 野牛 phát âm tiếng Việt:
[ye3 niu2]
Giải thích tiếng Anh
bison
野狐禪 野狐禅
野狗 野狗
野獸 野兽
野生 野生
野生動植物園 野生动植物园
野生動物 野生动物