中文 Trung Quốc- 野火春風
- 野火春风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Abbr cho 野火燒不盡, 春風吹又生|野火烧不尽, 春风吹又生 [ye3 huo3 shao1 bu4 jin4, chun1 feng1 chui1 you4 sheng1]
野火春風 野火春风 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- abbr. for 野火燒不盡,春風吹又生|野火烧不尽,春风吹又生[ye3 huo3 shao1 bu4 jin4 , chun1 feng1 chui1 you4 sheng1]