中文 Trung Quốc
野漢子
野汉子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người yêu của người phụ nữ
野漢子 野汉子 phát âm tiếng Việt:
[ye3 han4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
woman's lover
野火 野火
野火春風 野火春风
野火燒不盡,春風吹又生 野火烧不尽,春风吹又生
野營 野营
野牛 野牛
野狐禪 野狐禅