中文 Trung Quốc
野格力嬌酒
野格力娇酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jägermeister (đồ uống có cồn)
野格力嬌酒 野格力娇酒 phát âm tiếng Việt:
[Ye3 ge2 li4 jiao1 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
Jägermeister (alcoholic drink)
野漢子 野汉子
野火 野火
野火春風 野火春风
野炮 野炮
野營 野营
野牛 野牛