中文 Trung Quốc
野戰軍
野战军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân đội Field
野戰軍 野战军 phát âm tiếng Việt:
[ye3 zhan4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
field army
野格力嬌酒 野格力娇酒
野漢子 野汉子
野火 野火
野火燒不盡,春風吹又生 野火烧不尽,春风吹又生
野炮 野炮
野營 野营