中文 Trung Quốc
野山椒
野山椒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống như 朝天椒 [chao2 tian1 jiao1]
野山椒 野山椒 phát âm tiếng Việt:
[ye3 shan1 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
same as 朝天椒[chao2 tian1 jiao1]
野徑 野径
野心 野心
野性 野性
野戰軍 野战军
野格力嬌酒 野格力娇酒
野漢子 野汉子