中文 Trung Quốc
野性
野性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên nhiên hoang dã
unruliness
野性 野性 phát âm tiếng Việt:
[ye3 xing4]
Giải thích tiếng Anh
wild nature
unruliness
野戰 野战
野戰軍 野战军
野格力嬌酒 野格力娇酒
野火 野火
野火春風 野火春风
野火燒不盡,春風吹又生 野火烧不尽,春风吹又生