中文 Trung Quốc
野心
野心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham vọng
hoang dã chương trình
careerism
野心 野心 phát âm tiếng Việt:
[ye3 xin1]
Giải thích tiếng Anh
ambition
wild schemes
careerism
野性 野性
野戰 野战
野戰軍 野战军
野漢子 野汉子
野火 野火
野火春風 野火春风