中文 Trung Quốc
重磅
重磅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dụng cụ
nghiêm trọng
重磅 重磅 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 bang4]
Giải thích tiếng Anh
heavyweight
serious
重算 重算
重組 重组
重結晶 重结晶
重罪 重罪
重置 重置
重罰 重罚